Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
20:30
|
Kuala Lumpur
22:30
|
1,660.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
13:40
|
TPHCM
15:40
|
TPHCM
18:10
|
Kuala Lumpur
20:10
|
1,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
23:10
|
TPHCM
1:10
|
TPHCM
20:10
|
Kuala Lumpur
22:10
|
1,510.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
22:50
|
TPHCM
0:50
|
TPHCM
12:50
|
Kuala Lumpur
14:50
|
2,020.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
8:10
|
TPHCM
10:10
|
TPHCM
11:20
|
Kuala Lumpur
13:20
|
1,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
12:30
|
TPHCM
14:30
|
TPHCM
10:20
|
Kuala Lumpur
12:20
|
1,520.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
14:40
|
TPHCM
16:40
|
TPHCM
16:20
|
Kuala Lumpur
18:20
|
2,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
22:20
|
TPHCM
0:20
|
TPHCM
18:10
|
Kuala Lumpur
20:10
|
1,530.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
18:10
|
TPHCM
20:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
18:50
|
Kuala Lumpur
22:10
|
3,250.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
6:20
|
Hà Nội
9:40
|
Hà Nội
15:30
|
Kuala Lumpur
18:50
|
3,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
15:50
|
Hà Nội
19:10
|
Hà Nội
9:30
|
Kuala Lumpur
12:50
|
3,940.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
23:20
|
Hà Nội
2:40
|
Hà Nội
21:10
|
Kuala Lumpur
0:30
|
3,380.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
22:40
|
Hà Nội
2:00
|
Hà Nội
21:10
|
Kuala Lumpur
0:30
|
3,810.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
20:20
|
Hà Nội
23:40
|
Hà Nội
20:50
|
Kuala Lumpur
0:10
|
3,250.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
6:50
|
Hà Nội
10:10
|
Hà Nội
18:30
|
Kuala Lumpur
21:50
|
3,930.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Kuala Lumpur
17:10
|
Hà Nội
20:30
|