Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
23:40
|
Tokyo (Narita)
7:40
|
9,960.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
16:20
|
TPHCM
0:20
|
TPHCM
18:20
|
Tokyo (Narita)
2:20
|
9,500.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
14:50
|
TPHCM
22:50
|
TPHCM
9:20
|
Tokyo (Narita)
17:20
|
9,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
6:30
|
TPHCM
14:30
|
TPHCM
23:50
|
Tokyo (Narita)
7:50
|
9,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
12:50
|
TPHCM
20:50
|
TPHCM
12:50
|
Tokyo (Narita)
20:50
|
9,730.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
13:40
|
TPHCM
21:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
8:50
|
Tokyo (Narita)
16:50
|
12,600.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
17:20
|
Hà Nội
1:20
|
Hà Nội
17:30
|
Tokyo (Narita)
1:30
|
10,420.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
23:30
|
Hà Nội
7:30
|
Hà Nội
16:30
|
Tokyo (Narita)
0:30
|
12,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
7:50
|
Hà Nội
15:50
|
Hà Nội
15:20
|
Tokyo (Narita)
23:20
|
11,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
10:40
|
Hà Nội
18:40
|
Hà Nội
22:40
|
Tokyo (Narita)
6:40
|
12,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Tokyo (Narita)
10:40
|
Hà Nội
18:40
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
11:20
|
Osaka
18:20
|
15,170.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
7:20
|
Hà Nội
14:20
|
Hà Nội
11:50
|
Osaka
18:50
|
15,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
16:40
|
Hà Nội
23:40
|
Hà Nội
15:20
|
Osaka
22:20
|
15,580.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Osaka
11:30
|
Hà Nội
18:30
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
12:20
|
Nagoya
19:50
|
14,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
15:30
|
TPHCM
23:00
|
TPHCM
14:20
|
Nagoya
21:50
|
14,600.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
19:50
|
TPHCM
3:20
|
TPHCM
16:10
|
Nagoya
23:40
|
13,840.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
22:40
|
TPHCM
6:10
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Hà Nội
20:30
|
Nagoya
2:30
|
17,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
14:50
|
Hà Nội
20:50
|
Hà Nội
14:30
|
Nagoya
20:30
|
17,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
10:10
|
Hà Nội
16:10
|
Hà Nội
21:40
|
Nagoya
3:40
|
17,140.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
10:40
|
Hà Nội
16:40
|
Hà Nội
11:40
|
Nagoya
17:40
|
17,160.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Nagoya
15:20
|
Hà Nội
21:20
|
Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
Đà Nẵng
9:50
|
Narita Nhật Bản
17:50
|
10,550.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
16:20
|
Đà Nẵng
0:20
|
Đà Nẵng
12:40
|
Narita Nhật Bản
20:40
|
11,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
13:10
|
Đà Nẵng
21:10
|
Đà Nẵng
12:50
|
Narita Nhật Bản
20:50
|
11,250.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
15:10
|
Đà Nẵng
23:10
|
Đà Nẵng
13:30
|
Narita Nhật Bản
21:30
|
11,970.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
16:50
|
Đà Nẵng
0:50
|
Đà Nẵng
11:20
|
Narita Nhật Bản
19:20
|
11,560.000
VND
1 người lớn chưa thuế Đặt vé |
Chọn vé | |
Narita Nhật Bản
8:40
|
Đà Nẵng
16:40
|