| Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
|
Đà Nẵng
6:10
|
BangKok Thái Lan
8:00
|
2,500.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
23:10
|
Đà Nẵng
1:00
|
|
Đà Nẵng
14:40
|
BangKok Thái Lan
16:30
|
2,850.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
17:10
|
Đà Nẵng
19:00
|
|
Đà Nẵng
13:50
|
BangKok Thái Lan
15:40
|
2,570.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
19:10
|
Đà Nẵng
21:00
|
|
Đà Nẵng
22:10
|
BangKok Thái Lan
0:00
|
2,530.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
19:30
|
Đà Nẵng
21:20
|
|
Đà Nẵng
10:50
|
BangKok Thái Lan
12:40
|
2,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
22:50
|
Đà Nẵng
0:40
|
|
Đà Nẵng
7:50
|
BangKok Thái Lan
9:40
|
2,530.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
7:50
|
Đà Nẵng
9:40
|
|
Đà Nẵng
10:20
|
BangKok Thái Lan
12:10
|
2,930.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
22:50
|
Đà Nẵng
0:40
|
|
Đà Nẵng
7:30
|
BangKok Thái Lan
9:20
|
2,930.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
BangKok Thái Lan
9:10
|
Đà Nẵng
11:00
|



