Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
16:30
|
Yangon
19:00
|
2,770.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
9:30
|
TPHCM
12:00
|
TPHCM
6:30
|
Yangon
9:00
|
2,610.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
7:20
|
TPHCM
9:50
|
TPHCM
11:10
|
Yangon
13:40
|
2,510.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
17:30
|
TPHCM
20:00
|
TPHCM
20:30
|
Yangon
23:00
|
2,870.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
22:20
|
TPHCM
0:50
|
TPHCM
8:10
|
Yangon
10:40
|
3,000.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
14:30
|
TPHCM
17:00
|
TPHCM
11:10
|
Yangon
13:40
|
2,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
6:20
|
TPHCM
8:50
|
TPHCM
22:20
|
Yangon
0:50
|
2,950.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
15:30
|
TPHCM
18:00
|
TPHCM
22:40
|
Yangon
1:10
|
2,230.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
13:20
|
TPHCM
15:50
|
TPHCM
6:10
|
Yangon
8:40
|
2,100.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Yangon
22:10
|
TPHCM
0:40
|