| Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
|
Đà Nẵng
11:50
|
Narita Nhật Bản
19:50
|
10,690.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
Narita Nhật Bản
22:50
|
Đà Nẵng
6:50
|
|
Đà Nẵng
14:50
|
Narita Nhật Bản
22:50
|
11,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
Narita Nhật Bản
18:20
|
Đà Nẵng
2:20
|
|
Đà Nẵng
20:50
|
Narita Nhật Bản
4:50
|
10,040.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
Narita Nhật Bản
6:30
|
Đà Nẵng
14:30
|
|
Đà Nẵng
20:50
|
Narita Nhật Bản
4:50
|
10,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
Narita Nhật Bản
9:40
|
Đà Nẵng
17:40
|
|
Đà Nẵng
6:30
|
Narita Nhật Bản
14:30
|
10,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
Narita Nhật Bản
15:50
|
Đà Nẵng
23:50
|
|
Đà Nẵng
17:20
|
Narita Nhật Bản
1:20
|
11,300.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
|
Narita Nhật Bản
23:20
|
Đà Nẵng
7:20
|



