Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
23:10
|
Paris
9:10
|
25,540.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
21:20
|
TPHCM
7:20
|
TPHCM
22:20
|
Paris
8:20
|
26,130.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
10:20
|
TPHCM
20:20
|
TPHCM
22:30
|
Paris
8:30
|
25,150.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
9:10
|
TPHCM
19:10
|
TPHCM
22:40
|
Paris
8:40
|
25,790.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
18:30
|
TPHCM
4:30
|
TPHCM
7:20
|
Paris
17:20
|
25,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
14:40
|
TPHCM
0:40
|
TPHCM
19:40
|
Paris
5:40
|
25,020.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
23:30
|
TPHCM
9:30
|
TPHCM
23:30
|
Paris
9:30
|
26,380.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
15:40
|
TPHCM
1:40
|
TPHCM
15:40
|
Paris
1:40
|
25,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
16:50
|
TPHCM
2:50
|
TPHCM
13:40
|
Paris
23:40
|
25,560.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
21:30
|
TPHCM
7:30
|