Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
TPHCM
20:10
|
Paris
6:10
|
26,030.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
12:30
|
TPHCM
22:30
|
TPHCM
22:30
|
Paris
8:30
|
26,450.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
22:40
|
TPHCM
8:40
|
TPHCM
12:30
|
Paris
22:30
|
25,660.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
21:30
|
TPHCM
7:30
|
TPHCM
11:50
|
Paris
21:50
|
25,530.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
19:20
|
TPHCM
5:20
|
TPHCM
8:20
|
Paris
18:20
|
25,370.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
14:50
|
TPHCM
0:50
|
TPHCM
15:40
|
Paris
1:40
|
26,950.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
6:50
|
TPHCM
16:50
|
TPHCM
17:50
|
Paris
3:50
|
26,760.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
12:40
|
TPHCM
22:40
|
TPHCM
12:10
|
Paris
22:10
|
25,490.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
18:50
|
TPHCM
4:50
|
TPHCM
7:20
|
Paris
17:20
|
26,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Đặt vé | |
Paris
12:10
|
TPHCM
22:10
|